CẨM NANG  Cẩm nang Digital Marketing

Ahrefs là gì? Ý nghĩa của những tính năng và chỉ số trong Ahrefs

13:46 | 19/02/2024
Ahrefs là công cụ SEO giúp phân tích và tối ưu hóa trang web, góp phần nâng cao thứ hạng trên Google. Đây là công cụ không thể thiếu cho các chuyên gia SEO và những người quan tâm tới việc định vị trang web trên mạng Internet. Để tìm hiểu rõ hơn về Ahrefs, cùng Vinalink đi sâu hơn trong bài viết sau nhé!

1. Ahrefs là gì?

Ahrefs là một công cụ mạnh mẽ trong lĩnh vực SEO và nghiên cứu từ khóa trên Internet. Nó cung cấp các công cụ và dữ liệu phong phú giúp người dùng phân tích và tối ưu hóa trang web của họ để tăng hiệu suất trong kết quả tìm kiếm trên các công cụ như Google.

Ahrefs giúp người dùng tối ưu website dễ dàng tăng hiệu suất tìm kiếm
Ahrefs giúp người dùng tối ưu website dễ dàng tăng hiệu suất tìm kiếm

Ahrefs cung cấp thông tin về backlink, từ khóa, thống kê liên quan đến hiệu suất trang web và cung cấp các công cụ giúp nghiên cứu từ khóa và kiểm tra sức mạnh của backlink. Đây là một công cụ quan trọng và hữu ích cho các chuyên gia SEO và những người quan tâm đến việc nâng cao vị trí của trang web trên Internet.

2. 8 Tính năng hữu ích trong Ahrefs

Ahrefs có nhiều tính năng hữu ích bổ trợ cho công việc SEO được tối ưu hơn, cùng tìm hiểu về 8 tính năng hữu ích được các nhà làm SEO hay sử dụng ngay sau đây.

2.1 Tiến hành Audit Backlink

Là quá trình kiểm tra và đánh giá các backlink đến website của bạn từ các trang web khác, giúp xác định chất lượng của các liên kết này, đánh giá tác động của chúng đối với việc tối ưu hóa SEO của website và xác định các cải thiện cần thiết.

2.2 Tìm link chất lượng

Tim link chất lượng là quá trình tìm kiếm và xác định các liên kết từ các trang web khác một cách chất lượng nhằm cải thiện vị trí và sức mạnh SEO của website. Các liên kết chất lượng thường đến từ các trang web uy tín, có nội dung liên quan và có sức ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực tương ứng.

2.3 Nghiên cứu từ khóa

Nghiên cứu từ khóa giúp xác định những từ khóa quan trọng, có khả năng tăng lưu lượng truy cập và tối ưu hóa nội dung trang web.

2.4 Phân tích từ khóa và đối thủ

Phân tích từ khóa đối thủ cùng ngành là tính năng thú vị trong Ahrefs
Phân tích từ khóa đối thủ cùng ngành là tính năng thú vị trong Ahrefs

Đây là quá trình phân tích từ khóa mà đối thủ sử dụng để tìm hiểu và so sánh với chiến lược từ khóa của bạn. Qua đó, bạn có thể hiểu rõ hơn về các từ khóa đang được đối thủ chú ý và tìm cách cạnh tranh mạnh mẽ hơn trong ngành.

2.5 Theo dõi từ khóa của đối thủ

Theo dõi từ khóa của đối thủ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự cạnh tranh và có chiến lược phản ứng phù hợp.

2.6 Kiểm tra tổng Organic Visibility

Đây là việc đánh giá và đo lường mức độ hiển thị tự nhiên của website trên các công cụ tìm kiếm. Điều này giúp bạn hiểu được tầm quan trọng của website của mình trong kết quả tìm kiếm.

2.7 Quản lý thương hiệu

Quản lý thương hiệu  bao gồm việc tạo dựng nội dung, tương tác với cộng đồng, và đối phó với phản hồi từ khách hàng. Đây là quá trình xây dựng, bảo vệ và quản lý hình ảnh, uy tín và giá trị của thương hiệu trên Internet. 

2.8 Site Audit

Site Audit là quá trình kiểm tra, đánh giá toàn diện về cấu trúc, hiệu suất và các yếu tố khác của trang web. Việc kiểm tra này giúp xác định các vấn đề kỹ thuật, SEO và trải nghiệm người dùng cần được cải thiện trên trang web.

Đọc Thêm:  Website checklist là gì? Bộ checklist kiểm tra seo website toàn diện nhất

3. Ý nghĩa những thuật ngữ trong Ahrefs

Cùng tìm hiểu khái niệm và chức năng của các thuật ngữ trong Ahrefs để áp dụng linh hoạt hơn cho những chiến dịch của bạn nhé!

3.1 Keyword Difficulty (KD)

Keyword Difficulty (KD) trong Ahrefs là một chỉ số đo độ khó của từ khóa. Chỉ số này giúp đánh giá mức độ khó khăn để xếp hạng trang web trên công cụ tìm kiếm với từ khóa cụ thể. 

KD giúp đánh giá độ khó của từ khóa
KD giúp đánh giá độ khó của từ khóa

KD thường được hiển thị dưới dạng phần trăm, từ 0% đến 100%, thể hiện mức độ cạnh tranh và khó khăn khi tối ưu hóa trang web với từ khóa đó. Mức độ Keyword Difficulty càng cao, việc đạt được vị trí cao trên công cụ tìm kiếm sẽ càng khó khăn.

3.2 Organic Keywords/Organic Traffic/Organic Search

Organic Keywords (Từ khóa hữu cơ): Đây là các từ khóa mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm kiếm thông tin và trang web xuất hiện trong kết quả tự nhiên, không phải từ quảng cáo trả tiền.

Organic Traffic (Lưu lượng truy cập hữu cơ): Là lượng người dùng truy cập đến trang web thông qua kết quả tìm kiếm tự nhiên, không phải từ quảng cáo trả tiền. Đây là lưu lượng được coi là tự nhiên và không đòi hỏi chi phí quảng cáo.

Organic Search (Tìm kiếm hữu cơ): Là việc sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ mà người dùng muốn, và trang web xuất hiện trong kết quả tìm kiếm tự nhiên.

3.3 Anchor Text

Anchor Text thường xuất hiện dưới dạng từ hoặc cụm từ được nhấn mạnh, có thể được nhấp chuột để chuyển hướng đến trang web khác.

Ví dụ, trong một câu "Đọc thêm về SEO tại đây", phần "tại đây" có thể là văn bản gắn liên kết, khi người dùng nhấp chuột vào nó, họ sẽ được chuyển hướng đến một trang web khác liên quan đến chủ đề "SEO". Anchor Text có vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa SEO, vì nó giúp công cụ tìm kiếm hiểu về nội dung của trang web mà nó liên kết đến.

3.4 URL Rating (UR)

UR có tác dụng đánh thức độ mạnh mẽ của một URL
UR có tác dụng đánh thức độ mạnh mẽ của một URL

URL Rating (UR)  là một chỉ số được sử dụng bởi các công cụ như Ahrefs để đánh giá mức độ mạnh mẽ hoặc uy tín của một URL cụ thể. UR thường được đo và hiển thị dưới dạng một con số hoặc điểm số, thể hiện sức mạnh của một URL cụ thể.

Gợi ý:  [Top 10] Công cụ kiểm tra thứ hạng từ khóa trên Google chính xác

3.5 Domain Rating (DR)

Đây là một chỉ số được sử dụng bởi các công cụ SEO như Ahrefs để đo đạc mức độ uy tín hoặc sức mạnh của toàn bộ tên miền của một trang web.

DR thường được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm số lượng và chất lượng của các liên kết đến từ các trang web khác. Mức DR càng cao thì tên miền đó có khả năng cao hơn để xếp hạng tốt hơn trên công cụ tìm kiếm. DR là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá sức mạnh của một trang web và có thể được sử dụng để so sánh với các trang web khác trong cùng lĩnh vực hoặc ngành nghề.

3.6 Referring Domains

Các tên miền tham chiếu (referring domains) biểu thị số lượng các tên miền khác đang liên kết đến trang web hay tên miền đích đó. Việc có nhiều tên miền tham chiếu chất lượng và đa dạng có thể giúp tăng cường uy tín và sức mạnh của trang web trên công cụ tìm kiếm, góp phần cải thiện vị trí xếp hạng của trang đó. Điều này được coi là một yếu tố quan trọng trong chiến lược SEO để tối ưu hóa và cải thiện hiệu suất của trang web trên các công cụ tìm kiếm.

3.7 Ahrefs Rank (AR)

Ahrefs Rank là một chỉ số do công cụ SEO Ahrefs tính toán để đánh giá vị trí của một trang web so với tất cả các trang web khác trên Internet, dựa trên lượng lưu lượng truy cập và mức độ uy tín của trang đó.

Một AR thấp hơn thường đi kèm với mức độ uy tín thấp và ít lưu lượng truy cập, trong khi AR cao hơn thường biểu thị một trang web mạnh mẽ với uy tín cao và lưu lượng truy cập đáng kể. AR là một trong những chỉ số quan trọng trong việc đánh giá và so sánh vị trí của các trang web trên Internet.

3.8 Keyword Search Volume

Keyword Search Volume cung cấp số lượng tìm kiếm trung bình của một từ khóa 
Keyword Search Volume cung cấp số lượng tìm kiếm trung bình của một từ khóa 

Đây là một chỉ số trong SEO cho biết số lượng tìm kiếm trung bình mà một từ khóa hoặc cụm từ khóa nhất định nhận được trên công cụ tìm kiếm trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là hàng tháng.

3.9 Return Rate (RR)

Return Rate (RR) có thể được hiểu là tỷ lệ quay lại biểu thị sự quan tâm và hứng thú của người dùng đối với nội dung hoặc trang web cụ thể. Nó có thể là một yếu tố quan trọng để đánh giá mức độ hấp dẫn và chất lượng của trang web. Tỷ lệ quay lại cao thường cho thấy người dùng hài lòng và có xu hướng quay lại trang web hoặc nội dung đó một cách thường xuyên hơn.

3.10 Clicks

Lượt click thường được sử dụng để đo lường hiệu suất của các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, đánh giá mức độ tương tác và sự quan tâm của người dùng đối với nội dung hoặc quảng cáo. Số lượt click càng cao thường biểu thị mức độ hiệu quả và hấp dẫn của một nội dung hoặc quảng cáo đối với người dùng.

3.11 Cost Per Click (CPC)

Đây là một thuật ngữ trong quảng cáo trực tuyến để chỉ số tiền mà một nhà quảng cáo phải trả mỗi lần có người nhấp chuột vào một quảng cáo trực tuyến hoặc một liên kết quảng cáo.

3.12 Traffic Value

Traffic Value thường được sử dụng để đo lường tiềm năng của lượt truy cập đối với trang web, cụ thể là giá trị kinh doanh mà mỗi lượt truy cập có thể mang lại. Đây là một chỉ số hữu ích để đánh giá và so sánh giữa các nguồn lưu lượng truy cập và xác định mức độ quan trọng của chúng đối với mục tiêu kinh doanh.

3.13 Live/Recent/Historical Links

Phát hiện các liên kết trong Ahrefs

  • Live Links (Liên kết Hiện tại): Các liên kết đang hoạt động và vẫn có sẵn trên trang web hoặc nguồn gốc.
  • Recent Links (Liên kết Gần đây): Các liên kết được tạo hoặc phát hiện gần đây.
  • Historical Links (Liên kết Lịch sử): Các liên kết đã từng tồn tại và được ghi lại theo thời gian, thậm chí có thể đã bị loại bỏ hoặc không còn khả dụng.

4. Chi phí Ahrefs hiện nay

Hiện nay, việc đăng ký tài khoản Ahrefs trên toàn cầu có mức chi phí từ 99$ (gói cơ bản) đến 399$ (gói nâng cao) và 999$ (gói dành cho Agency).

Để tiết kiệm chi phí đăng ký cao như vậy, tại Việt Nam, bạn có thể đăng ký sử dụng các tài khoản mua chung với giá từ khoảng 200.000vnđ (gói cá nhân cơ bản) đến 2.400.000vnđ (gói nâng cao cho doanh nghiệp).

Hy vọng bài viết trên, Vinalink Media đã đem đến cho bạn những giá trị hữu ích khi tìm kiếm những thông tin liên quan đến Ahrefs. Với công cụ hữu ích như Ahrefs, bạn có thể dễ dàng theo dõi các chỉ số giúp cho công việc SEO trở nên tối ưu hơn.
Call Zalo Messenger